Việt Nam đang nổi lên là quốc gia có tiềm năng phát triển điện gió ngoài khơi lớn nhất khu vực Đông Nam Á, với tổng công suất ước tính lên tới gần 600 GW. Bên cạnh đó, với nguồn sinh khối dồi dào từ hoạt động nông nghiệp và mức bức xạ mặt trời cao quanh năm ở khu vực miền Trung và miền Nam, tiềm năng để phát triển năng lượng sạch tại Việt Nam là rất lớn. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang sử dụng nguồn năng lượng sạch đang đối mặt với nhiều thách thức.

Thị phần của năng lượng tái tạo trong tổng năng lượng của quốc gia vẫn còn ở mức thấp. Số lượng dự án đầu tư vào lĩnh vực này còn ít, đặc biệt là trong lĩnh vực điện gió ngoài khơi và LNG, vốn được coi là những trụ cột quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu nguồn điện nhằm đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Các chuyên gia cũng lưu ý rằng quá trình hiện thực hóa tiềm năng này đang bị chậm lại đáng kể.

Mặc dù Quy hoạch điện VIII đã điều chỉnh mục tiêu phát triển mạnh mẽ điện gió ngoài khơi và điện khí LNG, nhưng đến nay vẫn chưa có dự án điện gió ngoài khơi nào được triển khai thực tế. Chỉ có 3 trong số 13 dự án LNG hiện hữu đang được thực hiện đúng tiến độ. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này xuất phát từ ba “nút thắt” lớn: thiếu cơ chế giá điện rõ ràng và hấp dẫn; thủ tục đầu tư và phê duyệt dự án còn chồng chéo; và đặc biệt là khó khăn trong việc huy động vốn, cả vốn đầu tư ban đầu lẫn vốn vận hành dài hạn.

Nếu không giải quyết được những “nút thắt” này, việc đạt được mục tiêu đã đề ra trong Quy hoạch điện VIII và cam kết Net Zero vào năm 2050 sẽ trở nên rất khó khăn. TS Nguyễn Trí Hiếu, một chuyên gia tài chính, nhận định rằng: “Dòng vốn này sẽ không tự chảy đến nếu không có hệ sinh thái tài chính xanh rõ ràng, cơ chế bảo lãnh tín dụng hợp lý và hành lang pháp lý minh bạch, ổn định lâu dài”.
Sự hạn chế trong việc thiếu bộ tiêu chí thống nhất để đánh giá dự án xanh, thị trường trái phiếu xanh chưa phát triển đầy đủ, cùng với sự thiếu hụt cơ chế ưu đãi thuế và phí, đang khiến dòng vốn xanh vẫn còn chảy chậm. Theo khuyến nghị của nhiều chuyên gia trong nước và quốc tế, Việt Nam cần khẩn trương hoàn thiện khung pháp lý về tài chính xanh.
Một số giải pháp được đề xuất bao gồm: ban hành tiêu chuẩn quốc gia về dự án xanh để các tổ chức tài chính có căn cứ thẩm định; tạo lập thị trường trái phiếu xanh với cơ chế ưu đãi về thuế, tín dụng và quy trình phát hành đơn giản; khuyến khích các ngân hàng thương mại phát triển sản phẩm tín dụng xanh thông qua hỗ trợ lãi suất, chia sẻ rủi ro từ quỹ bảo lãnh; và thành lập các quỹ tài chính xanh quốc gia để làm “vốn mồi”, thu hút thêm các nguồn lực từ khu vực tư nhân và quốc tế.
Trong bối cảnh dòng vốn quốc tế còn dè dặt, sự tham gia chủ động của các doanh nghiệp nhà nước hàng đầu như Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) và Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) sẽ đóng vai trò quan trọng. Với năng lực tài chính, uy tín quốc tế và vai trò trong ngành năng lượng, các doanh nghiệp này có thể đóng vai trò là “cầu nối tín nhiệm” giữa Chính phủ và nhà đầu tư quốc tế.
Việt Nam đã cam kết đạt Net Zero vào năm 2050 và đặt mục tiêu phát triển điện gió ngoài khơi và LNG thành trụ cột an ninh năng lượng quốc gia. Tuy nhiên, để biến các mục tiêu thành hiện thực, cần có những hành động cụ thể và quyết liệt ngay từ bây giờ.