Sản xuất xanh – Doanhnhanonline.com https://doanhnhanonline.com Kết nối tri thức – Đồng hành cùng doanh nhân Việt Sun, 27 Jul 2025 14:40:53 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/doanhnhanonline/2025/08/doanhnhanonline.svg Sản xuất xanh – Doanhnhanonline.com https://doanhnhanonline.com 32 32 Dệt may chuyển dịch sang kinh tế tuần hoàn https://doanhnhanonline.com/det-may-chuyen-dich-sang-kinh-te-tuan-hoan/ Sun, 27 Jul 2025 14:40:51 +0000 https://doanhnhanonline.com/det-may-chuyen-dich-sang-kinh-te-tuan-hoan/

Chuyển đổi tuần hoàn chính là chìa khóa để phát triển bền vững, nâng cao giá trị gia tăng và đảm bảo khả năng tồn tại, giúp các doanh nghiệp chiếm ưu thế cạnh tranh trong tương lai. Đối với ngành dệt may, việc chuyển đổi theo mô hình kinh tế tuần hoàn không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng tới sử dụng hiệu quả, tiết kiệm tài nguyên, tái chế chất thải, góp phần bảo vệ môi trường và đem lại hiệu quả kinh tế. Mô hình này gồm 3 nội dung cốt lõi: Giảm thiểu tối đa phát thải ra môi trường thông qua sử dụng tối ưu nhất tài nguyên và năng lượng; tái sử dụng, sửa chữa, bảo dưỡng kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm; tái chế, tận dụng phế liệu, phế thải trở thành đầu vào sản xuất.

Ngành công nghiệp dệt may đang nỗ lực không ngừng để phát triển theo mô hình kinh tế tuần hoàn. Trong giai đoạn 2025-2030, ngành dệt may Việt Nam đặt mục tiêu phát triển theo chiều sâu, đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ, nâng cao năng suất, giảm phụ thuộc lao động phổ thông. Để đạt được mục tiêu này, các doanh nghiệp dệt may cần giảm dùng sợi nguyên sinh hóa thạch, tăng tỷ lệ polyester tái chế; phát triển sợi cellulose tái tạo thay polyester; thiết kế sản phẩm bằng sợi đơn chất (cotton 100%, polyester 100%) để tái chế dễ dàng; sử dụng nguyên liệu sinh học thay thế một phần polyester.

Nhiều nghiên cứu cho thấy, trong khi polyester thông thường phải mất đến 500-1.000 năm mới phân hủy hoàn toàn, thì nguyên liệu polyester tái chế khi được vùi trong đất có khả năng phân hủy đến 68,8% sau 180 ngày. Đồng thời, chuyển đổi sang thuốc nhuộm gốc nước, ít độc hại, dễ phân hủy. Ứng dụng công nghệ nhuộm mới như nhuộm CO₂ siêu tới hạn, nhuộm foam, nhuộm plasma.

Mục tiêu tái chế hợp lý đặt ra yêu cầu điều chỉnh quy trình thiết kế và tái chế quần áo. Hiện nay, việc thiết kế và sản xuất quần áo thường không tính đến điều gì sẽ xảy ra khi quần áo không thể sử dụng được nữa. Các chuyên gia cho rằng, việc hướng tới nhiều loại vật liệu và phát triển các quy trình tái chế hiệu quả cho những vật liệu này là một bước quan trọng trong việc mở rộng quy mô tái chế, cũng như việc phát triển các vật liệu mới.

Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp như TCM – Dệt may Thành Công đã và đang đẩy mạnh đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt những sản phẩm thân thiện với môi trường, những sản phẩm tái chế và những sản phẩm có giá trị cao, có quy trình sản xuất khép kín từ sợi – dệt – nhuộm – may, phát triển bền vững (ESG), tăng cường sử dụng 3 loại vật liệu polyester, viscose, cotton tái chế.

Tái chế hợp lý trong ngành dệt may còn gắn liền với yêu cầu đổi mới công nghệ, ứng dụng công nghệ cao, công nghệ xanh để cải thiện tính kinh tế và chất lượng tái chế. Tiến sỹ Nguyễn Thị Thanh Phượng, Viện trưởng Viện Công nghiệp môi trường, cho rằng, cần có một chương trình đổi mới chung để tập trung nỗ lực và đầu tư vào công nghệ tái chế các vật liệu thông thường; cải tiến công nghệ phân loại cũng sẽ hỗ trợ nâng cao chất lượng tái chế bằng cách cung cấp nguyên liệu được xác định rõ ràng.

Với vai trò hạt nhân ngành dệt may, Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex) đặt mục tiêu đến 2030 đạt mức tăng trưởng hai con số, phát triển bền vững theo kinh tế tuần hoàn, xây dựng thương hiệu xuất khẩu riêng. Hiện tỷ lệ sản phẩm xanh của Vinatex đã đạt 25%; toàn hệ thống đã đưa vào sản xuất sản phẩm sợi từ nguyên liệu tái chế tăng cao hàng năm, đến năm 2024 đạt 17.864 tấn.

Ngành dệt may Việt Nam hiện đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia; xuất khẩu dệt may trị giá 44 tỷ USD năm 2024, giữ vị trí thứ hai thế giới. Mục tiêu năm 2025 đạt 47-48 tỷ USD. Hướng đi tới kinh tế tuần hoàn của dệt may Việt Nam nhằm phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, sức khỏe con người, góp phần thực hiện mục tiêu chung của quốc gia và toàn cầu về Net Zero, đồng thời còn tận dụng cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh, giữ vững vị thế xuất khẩu hàng đầu thông qua việc đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về sản phẩm xanh của nhà nhập khẩu.

]]>
Nông sản Việt tăng tốc xuất khẩu nhờ sản xuất xanh https://doanhnhanonline.com/nong-san-viet-tang-toc-xuat-khau-nho-san-xuat-xanh/ Sun, 27 Jul 2025 01:19:21 +0000 https://doanhnhanonline.com/nong-san-viet-tang-toc-xuat-khau-nho-san-xuat-xanh/

Ở thành phố Cần Thơ, một biểu tượng của sự phát triển nông nghiệp bền vững đang được thể hiện qua việc áp dụng tiêu chuẩn canh tác VietGAP và GlobalGAP. Đây là hai bộ tiêu chuẩn khắt khe, không chỉ định hình lại quy trình sản xuất mà còn mở ra cánh cửa cho các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế.

Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP tại Cần Thơ đã trở thành một xu hướng mới trong ngành nông nghiệp địa phương. Thông qua việc tuân thủ các quy trình sản xuất nghiêm ngặt, từ việc chuẩn bị đất trồng, lựa chọn giống, sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu, đến quy trình thu hoạch và bảo quản, các sản phẩm nông nghiệp tại đây đã trải qua một quá trình chuyển đổi đáng kể. Chất lượng sản phẩm không chỉ được nâng cao mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

Không chỉ dừng lại ở đó, việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP còn giúp các sản phẩm nông nghiệp của Cần Thơ tự tin bước vào thị trường quốc tế. Những khách hàng khó tính từ các nước phát triển không còn là rào cản đối với các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam. Với việc đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, các sản phẩm này đã có thể chinh phục thị trường toàn cầu.

Sự thay đổi vượt bậc này không chỉ thể hiện ở chất lượng sản phẩm mà còn ở khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Cần Thơ đã trở thành một điển hình cho sự phát triển nông nghiệp bền vững, với các sản phẩm nông nghiệp không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn xuất khẩu sang nhiều nước trên thế giới.

Để tìm hiểu thêm về tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP, bạn có thể tham khảo các thông tin chi tiết trên Wikipedia.

]]>
Thị trường nhôm Việt Nam: Cơ hội lớn nhưng cần chính sách hỗ trợ https://doanhnhanonline.com/thi-truong-nhom-viet-nam-co-hoi-lon-nhung-can-chinh-sach-ho-tro/ Sun, 20 Jul 2025 03:42:30 +0000 https://doanhnhanonline.com/thi-truong-nhom-viet-nam-co-hoi-lon-nhung-can-chinh-sach-ho-tro/

Ngành nhôm Việt Nam đang đứng trước một tương lai đầy tiềm năng nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức cần vượt qua. Trong thập kỷ qua, ngành nhôm đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng với số lượng nhà máy, quy mô sản xuất và tổng sản lượng đều tăng gấp đôi. Theo số liệu mới nhất, vào năm 2024, tổng sản lượng các loại nhôm đã đạt gần 1,5 triệu tấn, tương đương với 4,2 tỷ USD, đánh dấu mức tăng trưởng 14,5% so với năm 2023. Trong đó, nhôm định hình chiếm 43,3% với 650 nghìn tấn, và nhôm tái chế chiếm 16,7% với hơn 250 nghìn tấn.

Ngành nhôm Việt Nam cũng đang tận hưởng nhiều lợi thế để phát triển mạnh mẽ hơn. Với việc tham gia vào 17 Hiệp định thương mại tự do, đặc biệt là Hiệp định RCEP, EVFTA, CEPA, ngành nhôm Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu với thuế nhập khẩu nguyên liệu 0% và thuế xuất khẩu với hầu hết các sản phẩm hoàn chỉnh cho người dùng cuối 0%. Hơn nữa, mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với 9 quốc gia lớn như Trung Quốc, Nga, Hoa Kỳ, Nhật Bản… cũng mở ra cơ hội không giới hạn cho ngành nhôm Việt Nam.

Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, ngành nhôm cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Tình trạng dư thừa công suất trong nhiều năm gần đây vẫn chưa được cải thiện, thị trường bất động sản và xây dựng đang tạm thời ngưng trệ dẫn đến nhu cầu nhôm xây dựng giảm sút. Các nhà máy ép đùn phải điều chỉnh kế hoạch sản xuất kinh doanh đến đầu quý II/2025. Ngoài ra, chi phí đầu vào cho sản xuất liên tục tăng, nhưng giá bán nhôm định hình trên thị trường không đủ bù đắp chi phí đầu vào, dẫn đến lợi nhuận của các nhà sản xuất giảm mạnh trong 2-3 năm qua.

Để vượt qua những thách thức này, ngành nhôm cần đẩy mạnh các chiến lược chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, và quản trị ESG, cùng với việc ổn định chất lượng, xây dựng thương hiệu nhôm Việt nhằm chiếm lĩnh thị trường và thay thế hàng nhập khẩu. Điều chỉnh chính sách phù hợp như giảm thuế VAT, giảm thuế xuất khẩu 5%, hướng dẫn thực hành ESG, hỗ trợ tín dụng xanh là những bước đi cần thiết. Mở rộng thị trường, tận dụng các Hiệp định thương mại tự do (FTA), học hỏi từ chính các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài và đào tạo nhân lực, nhân lực kỹ thuật đáp ứng yêu cầu sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp cũng là những hướng đi quan trọng.

展望 đến năm 2030, nhu cầu về vật liệu nhôm sẽ tăng 25% so với hiện tại. Đặc biệt, nhôm xây dựng và công trình sẽ chứng kiến tốc độ tăng trưởng nhanh nhất, khoảng 13% trong giai đoạn 2024-2029. Bộ Xây dựng dự báo nhôm xây dựng có mức tăng trưởng 25% trong 5 năm tới nhờ có chính sách tháo gỡ cho các dự án đầu tư bất động sản. Với những cơ hội và thách thức đan xen, ngành nhôm Việt Nam đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, nhưng cũng cần sự điều chỉnh và chiến lược phù hợp để vượt qua các thách thức và chiếm lĩnh thị trường.

]]>